中文 Trung Quốc
  • 如詩如畫 繁體中文 tranditional chinese如詩如畫
  • 如诗如画 简体中文 tranditional chinese如诗如画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thơ mộng và đẹp như tranh vẽ
如詩如畫 如诗如画 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 shi1 ru2 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • poetic and picturesque