中文 Trung Quốc
如下
如下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như sau
如下 如下 phát âm tiếng Việt:
[ru2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
as follows
如人飲水,冷暖自知 如人饮水,冷暖自知
如今 如今
如何 如何
如假包換 如假包换
如其所好 如其所好
如出一轍 如出一辙