中文 Trung Quốc
  • 奪標 繁體中文 tranditional chinese奪標
  • 夺标 简体中文 tranditional chinese夺标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạnh tranh cho giải nhất
奪標 夺标 phát âm tiếng Việt:
  • [duo2 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to compete for first prize