中文 Trung Quốc
  • 奪魁 繁體中文 tranditional chinese奪魁
  • 夺魁 简体中文 tranditional chinese夺魁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt
  • để giành chiến thắng
奪魁 夺魁 phát âm tiếng Việt:
  • [duo2 kui2]

Giải thích tiếng Anh
  • to seize
  • to win