中文 Trung Quốc
  • 奪權 繁體中文 tranditional chinese奪權
  • 夺权 简体中文 tranditional chinese夺权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm quyền lực
奪權 夺权 phát âm tiếng Việt:
  • [duo2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to seize power