中文 Trung Quốc
奉承
奉承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến fawn
để nuôi hy
để ingratiate mình
flattery
奉承 奉承 phát âm tiếng Việt:
[feng4 cheng5]
Giải thích tiếng Anh
to fawn on
to flatter
to ingratiate oneself
flattery
奉承者 奉承者
奉承討好 奉承讨好
奉新 奉新
奉旨 奉旨
奉為圭臬 奉为圭臬
奉獻 奉献