中文 Trung Quốc
  • 奉為圭臬 繁體中文 tranditional chinese奉為圭臬
  • 奉为圭臬 简体中文 tranditional chinese奉为圭臬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có như là một nguyên tắc hướng dẫn (thành ngữ)
奉為圭臬 奉为圭臬 phát âm tiếng Việt:
  • [feng4 wei2 gui1 nie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take as a guiding principle (idiom)