中文 Trung Quốc
奉承者
奉承者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flatterer
奉承者 奉承者 phát âm tiếng Việt:
[feng4 cheng2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
flatterer
奉承討好 奉承讨好
奉新 奉新
奉新縣 奉新县
奉為圭臬 奉为圭臬
奉獻 奉献
奉現 奉现