中文 Trung Quốc
  • 奇彩 繁體中文 tranditional chinese奇彩
  • 奇彩 简体中文 tranditional chinese奇彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất ngờ nét
奇彩 奇彩 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • unexpected splendour