中文 Trung Quốc
  • 奇怪 繁體中文 tranditional chinese奇怪
  • 奇怪 简体中文 tranditional chinese奇怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạ
  • lặt vặt
  • để ngạc nhiên
  • để được bối rối
奇怪 奇怪 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • strange
  • odd
  • to marvel
  • to be baffled