中文 Trung Quốc
奇恥大辱
奇耻大辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất thường xấu hổ và nhục (thành ngữ)
奇恥大辱 奇耻大辱 phát âm tiếng Việt:
[qi2 chi3 da4 ru3]
Giải thích tiếng Anh
extraordinary shame and humiliation (idiom)
奇才 奇才
奇技 奇技
奇數 奇数
奇文共賞 奇文共赏
奇昆古尼亞熱 奇昆古尼亚热
奇昆古尼亞病毒 奇昆古尼亚病毒