中文 Trung Quốc
  • 奇 繁體中文 tranditional chinese
  • 奇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lẻ (số)
奇 奇 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • odd (number)