中文 Trung Quốc
奇偶性
奇偶性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chẵn lẻ (lẻ hoặc thậm chí)
奇偶性 奇偶性 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ou3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
parity (odd or even)
奇兵 奇兵
奇函數 奇函数
奇努克 奇努克
奇台縣 奇台县
奇士 奇士
奇妙 奇妙