中文 Trung Quốc
  • 奇兵 繁體中文 tranditional chinese奇兵
  • 奇兵 简体中文 tranditional chinese奇兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quân đội xuất hiện đột ngột (trong một raid hay phục kích)
奇兵 奇兵 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2 bing1]

Giải thích tiếng Anh
  • troops appearing suddenly (in a raid or ambush)