中文 Trung Quốc
夾肢窩
夹肢窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nách
cũng là tác giả 胳肢窩|胳肢窝 [ga1 zhi5 wo1]
夾肢窩 夹肢窝 phát âm tiếng Việt:
[ga1 zhi5 wo1]
Giải thích tiếng Anh
armpit
also written 胳肢窩|胳肢窝[ga1 zhi5 wo1]
夾腳拖鞋 夹脚拖鞋
夾襖 夹袄
夾角 夹角
夾道 夹道
夾道歡迎 夹道欢迎
夾鉗 夹钳