中文 Trung Quốc
  • 夾道歡迎 繁體中文 tranditional chinese夾道歡迎
  • 夹道欢迎 简体中文 tranditional chinese夹道欢迎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lót đường phố trong chào đón
夾道歡迎 夹道欢迎 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 dao4 huan1 ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • to line the streets in welcome