中文 Trung Quốc
夾襖
夹袄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo lót
đôi lớp áo
CL:件 [jian4]
夾襖 夹袄 phát âm tiếng Việt:
[jia2 ao3]
Giải thích tiếng Anh
lined jacket
double layered jacket
CL:件[jian4]
夾角 夹角
夾起尾巴 夹起尾巴
夾道 夹道
夾鉗 夹钳
夾雜 夹杂
夾餡 夹馅