中文 Trung Quốc
夷為平地
夷为平地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến mức độ
để San bằng mặt đất
夷為平地 夷为平地 phát âm tiếng Việt:
[yi2 wei2 ping2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to level
to raze to the ground
夷然 夷然
夷狄 夷狄
夷猶 夷犹
夷陵 夷陵
夷陵區 夷陵区
夸 夸