中文 Trung Quốc
夷然
夷然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
夷然 夷然 phát âm tiếng Việt:
[yi2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
calm
夷狄 夷狄
夷猶 夷犹
夷門 夷门
夷陵區 夷陵区
夸 夸
夸克 夸克