中文 Trung Quốc
夸
夸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 夸克 [kua1 ke4]
夸 夸 phát âm tiếng Việt:
[kua1]
Giải thích tiếng Anh
see 夸克[kua1 ke4]
夸克 夸克
夼 夼
夾 夹
夾 夹
夾七夾八 夹七夹八
夾克 夹克