中文 Trung Quốc
失竊
失窃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua bởi hành vi trộm cắp
để có một tài sản bị đánh cắp
失竊 失窃 phát âm tiếng Việt:
[shi1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to lose by theft
to have one's property stolen
失笑 失笑
失策 失策
失算 失算
失約 失约
失縱 失纵
失而復得 失而复得