中文 Trung Quốc
失真
失真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu độ trung thực
biến dạng (tín hiệu)
失真 失真 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to lack fidelity
(signal) distortion
失眠 失眠
失瞻 失瞻
失神 失神
失禮 失礼
失竊 失窃
失笑 失笑