中文 Trung Quốc- 失敗
- 失败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải đánh bại
- thua
- thất bại (ví dụ như thí nghiệm)
- thất bại
- thất bại
- CL:次 [ci4]
失敗 失败 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be defeated
- to lose
- to fail (e.g. experiments)
- failure
- defeat
- CL:次[ci4]