中文 Trung Quốc
失敗者
失败者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
失敗者 失败者 phát âm tiếng Việt:
[shi1 bai4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
loser
失散 失散
失明 失明
失智症 失智症
失期 失期
失枕 失枕
失格 失格