中文 Trung Quốc
夯土機
夯土机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rammer
giả mạo
夯土機 夯土机 phát âm tiếng Việt:
[hang1 tu3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
rammer
tamper
夯實 夯实
夯歌 夯歌
夯漢 夯汉
失 失
失主 失主
失之交臂 失之交臂