中文 Trung Quốc
夯漢
夯汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay mang tải nặng trên vai mình (phương ngữ)
夯漢 夯汉 phát âm tiếng Việt:
[hang1 han4]
Giải thích tiếng Anh
carrier who carries heavy loads on his shoulder (dialect)
夯砣 夯砣
失 失
失主 失主
失之東隅,收之桑榆 失之东隅,收之桑榆
失之毫厘,謬以千里 失之毫厘,谬以千里
失之毫釐,差之千里 失之毫厘,差之千里