中文 Trung Quốc
夯實
夯实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tamp
nén (trái đất vv)
夯實 夯实 phát âm tiếng Việt:
[hang1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to tamp
to ram (earth etc)
夯歌 夯歌
夯漢 夯汉
夯砣 夯砣
失主 失主
失之交臂 失之交臂
失之東隅,收之桑榆 失之东隅,收之桑榆