中文 Trung Quốc
夯土
夯土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm trái đất
夯土 夯土 phát âm tiếng Việt:
[hang1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
rammed earth
夯土機 夯土机
夯實 夯实
夯歌 夯歌
夯砣 夯砣
失 失
失主 失主