中文 Trung Quốc
夫婿
夫婿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng (văn học)
夫婿 夫婿 phát âm tiếng Việt:
[fu1 xu4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) husband
夫子 夫子
夫子自道 夫子自道
夫役 夫役
夫餘 夫余
夬 夬
夭 夭