中文 Trung Quốc
夫役
夫役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
corvee
người lao động
夫役 夫役 phát âm tiếng Việt:
[fu1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
corvee
laborer
夫權 夫权
夫餘 夫余
夬 夬
夭亡 夭亡
夭折 夭折
央 央