中文 Trung Quốc- 夫子自道
- 夫子自道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xuất hiện để ca ngợi những người khác trong khi thực sự ca ngợi cho mình
- những lời chỉ trích của một người của những người khác cho thấy nhiều chính lỗi
夫子自道 夫子自道 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- appearing to be praising others while actually praising yourself
- one's criticism of others exposes one's own faults