中文 Trung Quốc
  • 夫妻臉 繁體中文 tranditional chinese夫妻臉
  • 夫妻脸 简体中文 tranditional chinese夫妻脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 夫妻相 [fu1 qi1 xiang4]
夫妻臉 夫妻脸 phát âm tiếng Việt:
  • [fu1 qi1 lian3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 夫妻相[fu1 qi1 xiang4]