中文 Trung Quốc
太空行走
太空行走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spacewalk
太空行走 太空行走 phát âm tiếng Việt:
[tai4 kong1 xing2 zou3]
Giải thích tiếng Anh
spacewalk
太空遊 太空游
太空飛船 太空飞船
太虛 太虚
太行山 太行山
太谷 太谷
太谷縣 太谷县