中文 Trung Quốc
天體力學
天体力学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ học thiên thể
天體力學 天体力学 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ti3 li4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
celestial mechanics
天體演化學 天体演化学
天體物理 天体物理
天體物理學 天体物理学
天魔 天魔
天鴿座 天鸽座
天鵝 天鹅