中文 Trung Quốc
天魔
天魔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma quỷ
ma quỷ
天魔 天魔 phát âm tiếng Việt:
[tian1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
demonic
devil
天鴿座 天鸽座
天鵝 天鹅
天鵝座 天鹅座
天鵝絨 天鹅绒
天鶴座 天鹤座
天鷹座 天鹰座