中文 Trung Quốc
天鵝
天鹅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Nga
天鵝 天鹅 phát âm tiếng Việt:
[tian1 e2]
Giải thích tiếng Anh
swan
天鵝座 天鹅座
天鵝湖 天鹅湖
天鵝絨 天鹅绒
天鷹座 天鹰座
天麻 天麻
天黑 天黑