中文 Trung Quốc
天賜
天赐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban cho bởi thiên đàng
天賜 天赐 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
bestowed by heaven
天賦 天赋
天趣 天趣
天路歷程 天路历程
天造地設 天造地设
天道 天道
天道酬勤 天道酬勤