中文 Trung Quốc
天道
天道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy luật tự nhiên
pháp luật trên trời
thời tiết (phương ngữ)
天道 天道 phát âm tiếng Việt:
[tian1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
natural law
heavenly law
weather (dialect)
天道酬勤 天道酬勤
天邊 天边
天那水 天那水
天鎮縣 天镇县
天長 天长
天長地久 天长地久