中文 Trung Quốc
天趣
天趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự nhiên quyến rũ (của tác phẩm, tác phẩm của nghệ thuật vv.)
天趣 天趣 phát âm tiếng Việt:
[tian1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
natural charm (of writings, works of art etc)
天路歷程 天路历程
天車 天车
天造地設 天造地设
天道酬勤 天道酬勤
天邊 天边
天那水 天那水