中文 Trung Quốc
天花板
天花板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trần
天花板 天花板 phát âm tiếng Việt:
[tian1 hua1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
ceiling
天花病毒 天花病毒
天荒地老 天荒地老
天葬 天葬
天藍色 天蓝色
天螻 天蝼
天蟹座 天蟹座