中文 Trung Quốc
天籟
天籁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của thiên nhiên
天籟 天籁 phát âm tiếng Việt:
[tian1 lai4]
Giải thích tiếng Anh
sounds of nature
天經地義 天经地义
天網恢恢 天网恢恢
天網恢恢,疏而不失 天网恢恢,疏而不失
天線 天线
天線寶寶 天线宝宝
天罡星 天罡星