中文 Trung Quốc
天罡星
天罡星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc cốc lớn
天罡星 天罡星 phát âm tiếng Việt:
[tian1 gang1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
the Big Dipper
天羅地網 天罗地网
天翻地覆 天翻地覆
天老兒 天老儿
天職 天职
天舟座 天舟座
天良 天良