中文 Trung Quốc
天箭座
天箭座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sagitta (chòm sao)
天箭座 天箭座 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 jian4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Sagitta (constellation)
天篷 天篷
天籟 天籁
天經地義 天经地义
天網恢恢,疏而不失 天网恢恢,疏而不失
天網恢恢,疏而不漏 天网恢恢,疏而不漏
天線 天线