中文 Trung Quốc
天等
天等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẳng quận ở sùng tả 崇左 [Chong2 zuo3], Quảng Tây
天等 天等 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
Tiandeng county in Chongzuo 崇左[Chong2 zuo3], Guangxi
天等縣 天等县
天箭座 天箭座
天篷 天篷
天經地義 天经地义
天網恢恢 天网恢恢
天網恢恢,疏而不失 天网恢恢,疏而不失