中文 Trung Quốc
天然照亮
天然照亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng tự nhiên
天然照亮 天然照亮 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ran2 zhao4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
natural lighting
天然纖維 天然纤维
天然鈾 天然铀
天燕座 天燕座
天父 天父
天牛 天牛
天狼星 天狼星