中文 Trung Quốc
天父
天父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Chúa Cha
天父 天父 phát âm tiếng Việt:
[tian1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
Heavenly Father
天牛 天牛
天狼星 天狼星
天王 天王
天球 天球
天球赤道 天球赤道
天理教 天理教