中文 Trung Quốc
天然纖維
天然纤维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất xơ tự nhiên
天然纖維 天然纤维 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ran2 xian1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
natural fiber
天然鈾 天然铀
天燕座 天燕座
天爐座 天炉座
天牛 天牛
天狼星 天狼星
天王 天王