中文 Trung Quốc
天溝
天沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gutter (nước mưa)
天溝 天沟 phát âm tiếng Việt:
[tian1 gou1]
Giải thích tiếng Anh
(rainwater) gutter
天演 天演
天演論 天演论
天漢 天汉
天災人禍 天灾人祸
天災地孽 天灾地孽
天無絕人之路 天无绝人之路