中文 Trung Quốc
天平
天平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô (để cân nhắc điều)
天平 天平 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
scales (to weigh things)
天平動 天平动
天年 天年
天幸 天幸
天底下 天底下
天府 天府
天府之國 天府之国