中文 Trung Quốc
大不列蹀
大不列蹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được quá không thường xuyên hoặc không chính thức
大不列蹀 大不列蹀 phát âm tiếng Việt:
[da4 bu5 lie5 die5]
Giải thích tiếng Anh
to be too casual or informal
大不列顛 大不列颠
大不相同 大不相同
大不里士 大不里士
大中學生 大中学生
大中華 大中华
大主教 大主教